nhận thức
 | saisir; comprendre | | |  | (triết học) connaissance | | |  | Nhận thức trực giác | | | connaissance intuitive | | |  | conception | | |  | gnosie | | |  | Nhận thức thị giác | | | gnosie visuelle | | |  | đối tượng nhận thức | | |  | éjet, éject | | |  | năng lực nhận thức | | |  | cognition | | |  | thuyết nhận thức | | |  | théorie de la connaissance |
|
|